Có 4 kết quả:

統制 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ統治 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ统制 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ统治 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to control

Từ điển Trung-Anh

(1) to rule (a country)
(2) to govern
(3) rule
(4) regime

Từ điển Trung-Anh

to control

Từ điển Trung-Anh

(1) to rule (a country)
(2) to govern
(3) rule
(4) regime